Có 2 kết quả:
轉車台 zhuàn chē tái ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ ㄊㄞˊ • 转车台 zhuàn chē tái ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a turntable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a turntable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0